Đọc nhanh: 同江市 (đồng giang thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Đồng Giang ở thành phố Kiamusze hoặc Jiamusi 佳木斯 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Thành phố cấp quận Đồng Giang ở thành phố Kiamusze hoặc Jiamusi 佳木斯 , Hắc Long Giang
Tongjiang county level city in Kiamusze or Jiamusi city 佳木斯 [Jiā mù sī], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同江市
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 我 有 同学 姓江
- Tôi có bạn học họ Giang.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 这个 价格 小于 市场 上 其他 同类产品 的 价格
- Mức giá này thấp hơn so với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
市›
江›