Đọc nhanh: 向右拐 (hướng hữu quải). Ý nghĩa là: rẽ phải.
向右拐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rẽ phải
to turn right
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向右拐
- 桌子 的 一角 撇向 了 右边
- Một góc của cái bàn nghiêng về phía bên phải.
- 在 十字路口 向 右 拐
- Tới ngã tư hãy rẽ phải.
- 他 往右边 拐进 了 小巷
- Anh rẽ phải vào con hẻm.
- 请 向 右 拐弯 , 然后 走 两公里
- Vui lòng rẽ phải và đi thêm hai cây số.
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 顺着 这 条 大路 走 , 在 路 的 分岔 口向 右 拐
- Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.
- 大家 向右看齐
- Mọi người đều quay về bên phải.
- 他 向 左右 张望 了 一下
- Anh ta đảo mắt nhìn xung quanh một lượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
右›
向›
拐›