Đọc nhanh: 名山县 (danh sơn huyện). Ý nghĩa là: Hạt Mingshan ở Ya'an 雅安 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Mingshan ở Ya'an 雅安 , Tứ Xuyên
Mingshan county in Ya'an 雅安 [Yǎ ān], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名山县
- 名山 胜迹
- di tích núi non nổi tiếng.
- 游逛 名山大川
- du lịch núi cao sông dài; lịch nơi non xanh nước biếc.
- 安徽 的 黄山 很 有名
- Núi Hoàng Sơn ở An Huy rất nổi tiếng.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
名›
山›