名利双收 mínglì shuāng shōu
volume volume

Từ hán việt: 【danh lợi song thu】

Đọc nhanh: 名利双收 (danh lợi song thu). Ý nghĩa là: cả danh và tài (thành ngữ), cả đức hạnh và phần thưởng.

Ý Nghĩa của "名利双收" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

名利双收 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cả danh và tài (thành ngữ)

both fame and fortune (idiom)

✪ 2. cả đức hạnh và phần thưởng

both virtue and reward

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名利双收

  • volume volume

    - 不求名利 bùqiúmínglì

    - không cầu danh lợi.

  • volume volume

    - 功名利禄 gōngmínglìlù

    - công danh bổng lộc.

  • volume volume

    - 溺于 nìyú 功名利禄 gōngmínglìlù

    - Anh ấy chìm đắm trong tiền tài và danh vọng

  • volume volume

    - cóng 我们 wǒmen 拿到 nádào le 比林斯 bǐlínsī 学园 xuéyuán de 面试 miànshì 名额 míngé

    - Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.

  • volume volume

    - 名利 mínglì

    - không màng lợi danh

  • volume volume

    - mǎi le 一双 yīshuāng 名牌 míngpái xié

    - Anh ấy mua một đôi giày hàng hiệu.

  • volume volume

    - 热衷于 rèzhōngyú 追求名利 zhuīqiúmínglì

    - Anh ấy hăm hở theo đuổi danh lợi.

  • - zhù de 事业 shìyè 腾飞 téngfēi 名利双收 mínglìshuāngshōu

    - Chúc sự nghiệp của bạn thăng tiến, danh lợi đều đạt được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao