Đọc nhanh: 同性相斥 (đồng tính tương xích). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) như phản ứng như, như hai cực đẩy nhau.
同性相斥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) như phản ứng như
(fig.) like repels like
✪ 2. như hai cực đẩy nhau
like polarities repel each other
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同性相斥
- 异性相吸 同性相斥
- dị tính hút nhau, cùng tính thì đẩy nhau.
- 乚 与乙 相同
- yǐn và yǐ giống nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 他们 亮相 了 不同 的 意见
- Họ đã bộc lộ các ý kiến khác nhau.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 把 性质 相同 的 问题 归为 一类
- Quy các vấn đề cùng tính chất thành một loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
性›
斥›
相›