Đọc nhanh: 同塔梅 (đồng tháp mai). Ý nghĩa là: Đồng Tháp Mười.
同塔梅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng Tháp Mười
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同塔梅
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 一剪梅 的 怎么 读
- một cành mai bán thế nào?
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
塔›
梅›