Đọc nhanh: 同侪团体 (đồng sài đoàn thể). Ý nghĩa là: nhóm đồng đẳng.
同侪团体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm đồng đẳng
peer group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同侪团体
- 人民团体
- đoàn thể nhân dân
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 团队 成员 共同完成 任务
- Các thành viên nhóm cùng hoàn thành nhiệm vụ.
- 同志 们 应 团结一致
- Các đồng chí nên đoàn kết nhất trí.
- 你 是 团体 的 担
- Bạn là gánh nặng của nhóm.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 同性恋 群体 也 应 被 尊重
- Cộng đồng người đồng tính cũng phải được tôn trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
侪›
同›
团›