• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Nhân (Nhân Đứng) (亻) Tề (齐)

  • Pinyin: Chái
  • Âm hán việt: Sài
  • Nét bút:ノ丨丶一ノ丶ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰亻齐
  • Thương hiệt:OYKL (人卜大中)
  • Bảng mã:U+4FAA
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 侪

  • Cách viết khác

    𠉸

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 侪 theo âm hán việt

侪 là gì? (Sài). Bộ Nhân (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Ý nghĩa là: lũ, chúng, bọn. Từ ghép với : Chúng tôi, chúng ta, bọn ta. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lũ, chúng, bọn

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Bọn, cùng bọn (những người cùng một lứa tuổi)

- Chúng tôi, chúng ta, bọn ta.

Từ ghép với 侪