Các biến thể (Dị thể) của 侪
-
Cách viết khác
㑪
𠉸
-
Phồn thể
儕
Ý nghĩa của từ 侪 theo âm hán việt
侪 là gì? 侪 (Sài). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨丶一ノ丶ノ丨). Ý nghĩa là: lũ, chúng, bọn. Từ ghép với 侪 : 吾儕 Chúng tôi, chúng ta, bọn ta. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Bọn, cùng bọn (những người cùng một lứa tuổi)
- 吾儕 Chúng tôi, chúng ta, bọn ta.
Từ ghép với 侪