Đọc nhanh: 同位素量 (đồng vị tố lượng). Ý nghĩa là: lượng chất đồng vị; chất đồng vị.
同位素量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lượng chất đồng vị; chất đồng vị
元素的同位素以原子质量单位为标准的相对质量元素按其所含各种同位素的百分组成求得的平均同位素量,就是该元素的原子量
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同位素量
- 尸位素餐
- ngồi không ăn bám; ngồi mát ăn bát vàng.
- 五位 主人 都 签 了 合同
- Năm chủ sở hữu đều đã ký hợp đồng.
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 产量 在 高位 徘徊
- Sản lượng dao động ở mức cao.
- 各位 同学 , 请 准备 好 你 的 作业
- Các bạn học sinh, hãy chuẩn bị bài tập của bạn.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 你 尽量 多吃点 素菜
- Em cố gắng ăn thêm chút rau đi.
- 各位 同学 请 多 努力
- Các bạn học sinh xin hãy cố gắng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
同›
素›
量›