Đọc nhanh: 可转换同位素 (khả chuyển hoán đồng vị tố). Ý nghĩa là: đồng vị màu mỡ.
可转换同位素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng vị màu mỡ
fertile isotope
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可转换同位素
- 他 的 职位 可能 保不住 了
- Chức vụ của anh ấy có thể không giữ được.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 你 可以 在 这里 兑换 外币
- Bạn có thể đổi ngoại tệ ở đây.
- 五位 主人 都 签 了 合同
- Năm chủ sở hữu đều đã ký hợp đồng.
- 咱俩 位置 可以 掉换
- Hai vị trí của chúng ta có thể thay đổi.
- 你 可以 换 同样 的 颜色 吗 ?
- Bạn có thể đổi sang cùng một màu được không?
- 他们 决定 转换 工作
- Họ quyết định đổi việc.
- 估价单 上 的 价格 只是 一个 大致 估算 , 最终 价格 可能 有所不同
- Giá trên hóa đơn tạm thời chỉ là một ước tính sơ bộ, giá cuối cùng có thể khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
可›
同›
换›
素›
转›