Đọc nhanh: 放射性同位素 (phóng xạ tính đồng vị tố). Ý nghĩa là: chất đồng vị phóng xạ.
放射性同位素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất đồng vị phóng xạ
radioactive isotope; radioisotope
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射性同位素
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 你 叫 他 演成 拳击手 同性恋 ?
- Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 他 放弃 追求 更 高 的 职位
- Anh ấy đã từ bỏ theo đuổi chức vụ cao hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
同›
射›
性›
放›
素›