同喜 tóng xǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đồng hỉ】

Đọc nhanh: 同喜 (đồng hỉ). Ý nghĩa là: cùng vui; vui chung.

Ý Nghĩa của "同喜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

同喜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cùng vui; vui chung

客套话,用来回答对方的道喜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同喜

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这样 zhèyàng de rén 同屋 tóngwū

    - Tôi không thích ở chung với người như vậy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 探索 tànsuǒ 不同 bùtóng de 文化 wénhuà

    - Cô ấy thích khám phá các nền văn hóa khác nhau.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan kàn 不同 bùtóng 类型 lèixíng de 电影 diànyǐng

    - Anh ấy thích xem các loại phim khác nhau.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner de 显示 xiǎnshì de 与众不同 yǔzhòngbùtóng

    - Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 欣喜若狂 xīnxǐruòkuáng 全都 quándōu 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 欢呼 huānhū 起来 qǐlai

    - Các học sinh vui mừng không xiết, tất cả đều reo hò vui vẻ.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen dào 多数 duōshù dōu 喜欢 xǐhuan chī 西餐 xīcān

    - đa số học sinh thích ăn đồ ăn phương Tây.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 夸奖 kuājiǎng 同事 tóngshì

    - Anh ấy thích khen đồng nghiệp của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜欢 xǐhuan 同一个 tóngyígè 女孩 nǚhái

    - Bọn họ cùng thích một cô gái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao