Đọc nhanh: 同位素 (đồng vị tố). Ý nghĩa là: chất đồng vị.
同位素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất đồng vị
同一元素中质子数相同、中子数不同的各种原子互为同位素它们的原子序数相同,在元素周期表上占同一位置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同位素
- 尸位素餐
- ngồi không ăn bám; ngồi mát ăn bát vàng.
- 语素 是 语言 的 基本 单位
- Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
- 他 的 一个 同伴 让出 了 长椅 上 的 位子
- Một trong những người bạn đồng hành của anh ta đã nhường chỗ trên băng ghế.
- 五位 主人 都 签 了 合同
- Năm chủ sở hữu đều đã ký hợp đồng.
- 我 认得 这位 同志
- tôi biết đồng chí này.
- 几位 有 经验 的 老工人 随同 工程师 到 场地 查勘
- Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.
- 同时 请 两位 把 你们 的 身份证 给 我
- Đông thời, xin hai vị đưa tôi chứng minh thư của hai vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
同›
素›