Đọc nhanh: 同位 (đồng vị). Ý nghĩa là: ngang bằng.
同位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngang bằng
par
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同位
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
- 他 的 一个 同伴 让出 了 长椅 上 的 位子
- Một trong những người bạn đồng hành của anh ta đã nhường chỗ trên băng ghế.
- 诸位 同志
- các đồng chí
- 五位 主人 都 签 了 合同
- Năm chủ sở hữu đều đã ký hợp đồng.
- 我 认得 这位 同志
- tôi biết đồng chí này.
- 几位 有 经验 的 老工人 随同 工程师 到 场地 查勘
- Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
- 同时 请 两位 把 你们 的 身份证 给 我
- Đông thời, xin hai vị đưa tôi chứng minh thư của hai vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
同›