Đọc nhanh: 同位素分离 (đồng vị tố phân ly). Ý nghĩa là: tách đồng vị.
同位素分离 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tách đồng vị
isotopic separation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同位素分离
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 他 的 一个 同伴 让出 了 长椅 上 的 位子
- Một trong những người bạn đồng hành của anh ta đã nhường chỗ trên băng ghế.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他们 分别 选择 不同 的 路线
- Mỗi người bọn họ đã chọn một con đường riêng biệt.
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
分›
同›
离›
素›