剥离 bōlí
volume volume

Từ hán việt: 【bác ly】

Đọc nhanh: 剥离 (bác ly). Ý nghĩa là: tróc; tách; bong. Ví dụ : - 胎盘早期剥离。 nhau thai tróc sớm. - 岩石剥离。 nham thạch tách ra

Ý Nghĩa của "剥离" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剥离 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tróc; tách; bong

(组织、皮层、覆盖物等)脱落;分开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胎盘 tāipán 早期 zǎoqī 剥离 bōlí

    - nhau thai tróc sớm

  • volume volume

    - 岩石 yánshí 剥离 bōlí

    - nham thạch tách ra

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剥离

  • volume volume

    - 岩石 yánshí 剥离 bōlí

    - nham thạch tách ra

  • volume volume

    - 胎盘 tāipán 早期 zǎoqī 剥离 bōlí

    - nhau thai tróc sớm

  • volume volume

    - 严格 yángé 交接班 jiāojiēbān 制度 zhìdù 上班 shàngbān 下班 xiàbān 不接 bùjiē

    - Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ

  • volume volume

    - 交换 jiāohuàn shēng 离校 líxiào 时应 shíyīng 饭卡 fànkǎ 交回 jiāohuí wài 留学生 liúxuésheng 办公室 bàngōngshì

    - Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.

  • volume volume

    - 麻烦 máfán 远点 yuǎndiǎn

    - Phiền bạn đứng xa tôi chút.

  • volume volume

    - rén 无法 wúfǎ 游离 yóulí 社会 shèhuì 之外 zhīwài

    - Con người không thể tách rời khỏi xã hội.

  • volume volume

    - 书店 shūdiàn 我家 wǒjiā 很近 hěnjìn

    - Hiệu sách gần nhà tôi.

  • volume volume

    - 丽水 líshuǐ 我家 wǒjiā 非常 fēicháng yuǎn

    - Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Bāo , Bō , Pū
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NELN (弓水中弓)
    • Bảng mã:U+5265
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao