Đọc nhanh: 同位相似 (đồng vị tướng tự). Ý nghĩa là: vị tự.
同位相似 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vị tự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同位相似
- 五位 主人 都 签 了 合同
- Năm chủ sở hữu đều đã ký hợp đồng.
- 他们 俩 长得 很 相似
- Hai bọn họ trông rất giống nhau.
- 他们 亮相 了 不同 的 意见
- Họ đã bộc lộ các ý kiến khác nhau.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 他们 的 相遇 似乎 注定
- Cuộc gặp gỡ của họ dường như là định mệnh.
- 两个 问题 有 相同 的 答案
- Hai câu hỏi có đáp án giống nhau.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
似›
位›
同›
相›