Đọc nhanh: 小音程 (tiểu âm trình). Ý nghĩa là: âm quãng cao.
小音程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm quãng cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小音程
- 5 小时 的 车程
- 5 tiếng lái xe lái xe.
- 喇叭 的 音量 太小 了
- Âm lượng của cái loa nhỏ quá.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 测量 过程 要 小心
- Quá trình đo đạc cần phải cẩn thận.
- 他 声音 太小 , 我 听不见
- Giọng anh ấy nhỏ, tôi không nghe thấy.
- 小型 水利工程
- công trình thuỷ lợi nhỏ.
- 她 从小 就 喜好 音乐
- nó yêu thích âm nhạc từ bé.
- 小三 的 课程 很 丰富
- Chương trình học của lớp ba rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
程›
音›