Đọc nhanh: 同义词 (đồng nghĩa từ). Ý nghĩa là: từ đồng nghĩa.
同义词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ đồng nghĩa
意义相同或相近的词,如'教室'和'课堂','保护'和'保卫','巨大'和'宏大'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同义词
- 他们 按照 合同 履行义务
- Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- 使用 褒义词 可以 提升 形象
- Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.
- 我 认为 这是 一个 褒义词
- Tôi nghĩ đó là một từ mang nghĩa tốt.
- 我们 要 辨析 同义词
- Chúng ta cần phân tích các từ đồng nghĩa.
- 我们 要 下定义 这个 词
- Chúng ta cần đưa ra định nghĩa từ này.
- 老师 让 我们 对 这组 近义词 进行 辨析
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi phân tích nhóm từ đồng nghĩa này.
- 同事 的 鼓励 对 他 有 意义
- Sự cổ vũ từ đồng nghiệp có ý nghĩa với anh ấy.
- 工作 合同 明确 了 双方 的 权利 和 义务
- Hợp đồng lao động làm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
同›
词›