Đọc nhanh: 同音词 (đồng âm từ). Ý nghĩa là: từ đồng âm.
同音词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ đồng âm
语音相同而意义不同的词,如'反攻'和'返工','树木'和'数目'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同音词
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 双 音节 动词
- động từ song âm tiết
- 同年 回国 , 时值 红军 入汀 , 在 福音 医院 抢救 伤病员
- Cũng trong năm đó, ông trở về Trung Quốc, khi Hồng quân tiến vào kinh thành, cấp cứu thương binh tại bệnh viện Phúc Âm.
- 他教 我们 一些 单音词
- Anh ấy dạy chúng tôi một số từ đơn âm tiết.
- 同学们 , 跟 老师 读 生词 !
- Các em, đọc từ mới cùng thầy!
- 我 正在 拼音 这个 词
- Tôi đang ghép âm từ này.
- 他 在 看书 , 与此同时 , 她 在 听 音乐
- Anh ấy đang đọc sách, trong khi đó, cô ấy đang nghe nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
词›
音›