Đọc nhanh: 同一 (đồng nhất). Ý nghĩa là: đồng nhất; chung, thống nhất; nhất trí. Ví dụ : - 同一形式 hình thức đồng nhất. - 向同一目标前进。 tiến lên theo mục tiêu chung.. - 同一性 tính thống nhất
同一 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồng nhất; chung
共同的一个或一种
- 同一 形式
- hình thức đồng nhất
- 向 同一 目标 前进
- tiến lên theo mục tiêu chung.
✪ 2. thống nhất; nhất trí
一致;统一
- 同一性
- tính thống nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同一
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 今年 的 气候 同 往年 不 一样
- Khí hậu năm nay khác với những năm trước.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
同›