Đọc nhanh: 吊装 (điếu trang). Ý nghĩa là: lắt đặt; lắp ghép (bê tông đúc sẵn bằng cần trục).
吊装 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lắt đặt; lắp ghép (bê tông đúc sẵn bằng cần trục)
用人工或机械把预制构件吊起来安装在预定的位置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊装
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 今天 他 的 着装 很 狼狈
- Hôm nay anh ấy ăn mặc rất nhếch nhác.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 他 一 做 家务事 就 装成 舍生取义 的 样子
- Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 今天 她 着装 太 性感 了
- Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
装›