Đọc nhanh: 吊脚楼 (điếu cước lâu). Ý nghĩa là: nhà sàn; nhà treo (bắc trên mặt nước).
吊脚楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà sàn; nhà treo (bắc trên mặt nước)
吊楼1.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊脚楼
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 用绳 吊物 上 高楼
- Dùng dây thừng kéo đồ lên tầng cao.
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 楼上 传来 凌乱 的 脚步声
- trên gác vọng lại tiếng bước chân ầm ĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
楼›
脚›