Đọc nhanh: 吊环螺栓 (điếu hoàn loa xuyên). Ý nghĩa là: Vít treo.
吊环螺栓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vít treo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊环螺栓
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 他们 以 推动 环保 为 宗旨
- Họ lấy việc thúc đẩy bảo vệ môi trường làm sứ mạng.
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 那 螺栓 多 了 三扣
- Bu lông đó thừa ba vòng ren.
- 我 的 车轮 上 有 几个 螺栓
- Trên bánh xe của tôi có vài con ốc.
- 螺栓 折 了 轮子 脱 了 出来
- Ốc vít bị gãy, bánh xe rơi ra.
- 人人 都 知道 螺蛳 很 好吃 !
- Mọi người đều biết ốc rất ngon!
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
栓›
环›
螺›