Đọc nhanh: 螺栓垫片 (loa xuyên điếm phiến). Ý nghĩa là: Bu lông tắc kê sau.
螺栓垫片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bu lông tắc kê sau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺栓垫片
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 那 螺栓 多 了 三扣
- Bu lông đó thừa ba vòng ren.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 我 的 车轮 上 有 几个 螺栓
- Trên bánh xe của tôi có vài con ốc.
- 螺栓 折 了 轮子 脱 了 出来
- Ốc vít bị gãy, bánh xe rơi ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
栓›
片›
螺›