Đọc nhanh: 吊椅缆车 (điếu ỷ lãm xa). Ý nghĩa là: ghế treo trên dây cáp lên xuống để chở người.
吊椅缆车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghế treo trên dây cáp lên xuống để chở người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊椅缆车
- 车上 的 座椅 很 舒适
- Ghế ngồi trên xe rất thoải mái.
- 你 怕 坐 缆车 吗 ?
- Bạn có sợ đi cáp treo không?
- 第五次 醉酒 驾车 后 被 吊销 驾照
- Bị mất bằng lái xe sau lần thứ 5 bị kết tội lái xe trong tình trạng say rượu.
- 他 从 车祸 以后 就 离不开 轮椅 了
- Anh ta đã không thể rời khỏi chiếc xe lăn kể từ vụ tai nạn.
- 船上 的 缆车 坏 了
- Máy tời cáp trên thuyền đã hỏng.
- 你 第一次 坐 缆车 吗 ?
- Bạn lần đầu tiên đi cáp treo à?
- 这 条 缆车 线路 很长
- Tuyến cáp treo này rất dài.
- 我们 需要 检查 缆车
- Chúng ta cần kiểm tra máy tời cáp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
椅›
缆›
车›