Đọc nhanh: 吉林市 (cát lâm thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Cát Lâm ở tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở đông bắc Trung Quốc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Cát Lâm ở tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở đông bắc Trung Quốc
Jilin prefecture-level city in Jilin province 吉林省 in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉林市
- 桦甸 ( 在 吉林 )
- Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 月亮泡 在 吉林
- Nguyệt Lượng Bào ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc.
- 烧锅 诺尔 ( 在 中国 吉林 )
- Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát lâm, Trung Quốc).
- 开市 大吉
- khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.
- 城市 变迁 , 高楼 林立
- Thành phố thay đổi, nhà cao tầng san sát nhau.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 那里 现在 成 了 烟囱 林立 的 工业 城市
- Ở đó giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
市›
林›