Đọc nhanh: 同义语 (đồng nghĩa ngữ). Ý nghĩa là: đồng nghĩa.
同义语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng nghĩa
synonym
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同义语
- 她 努力 帮助 同学 学 英语
- Cô ấy cố gắng giúp đỡ bạn học học tiếng Anh.
- 我们 要 辨析 同义词
- Chúng ta cần phân tích các từ đồng nghĩa.
- 浮躁 是 无能 的 同义语
- Sự bốc đồng đồng nghĩa với sự kém cỏi.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 他们 之间 缺少 共同 的 语言
- Giữa bọn họ thiếu tiếng nói chung.
- 声调 影响 着 语义
- Thanh điệu ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
- 同事 的 鼓励 对 他 有 意义
- Sự cổ vũ từ đồng nghiệp có ý nghĩa với anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
同›
语›