吉服 jí fú
volume volume

Từ hán việt: 【cát phục】

Đọc nhanh: 吉服 (cát phục). Ý nghĩa là: Quần áo tốt lành; tức quần áo thường ngày; được mặc lại khi hết tang (vì quần áo tang gọi là hung phục 凶服)..

Ý Nghĩa của "吉服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吉服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quần áo tốt lành; tức quần áo thường ngày; được mặc lại khi hết tang (vì quần áo tang gọi là hung phục 凶服).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉服

  • volume volume

    - 不过 bùguò gěi 安吉尔 ānjíěr 那枚 nàméi shì

    - Nhưng người tôi tặng Angel là

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 扒开 bākāi 别人 biérén 衣服 yīfú

    - Đừng tùy tiện cởi áo người khác.

  • volume volume

    - 不服 bùfú 管教 guǎnjiào

    - không tuân thủ quản giáo

  • volume volume

    - 不吉之兆 bùjízhīzhào

    - điềm chẳng lành

  • volume volume

    - 不服 bùfú lǎo

    - không thừa nhận mình già.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén dōu hěn 自负 zìfù 互不 hùbù 服气 fúqì

    - hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.

  • volume volume

    - xiǎng ràng 塞吉 sāijí 参加 cānjiā de 服装秀 fúzhuāngxiù

    - Tôi cần Sage có mặt trong buổi trình diễn thời trang của bạn.

  • volume volume

    - 默许 mòxǔ de 反应 fǎnyìng huò 行动 xíngdòng 作为 zuòwéi 回应 huíyìng ér 接受 jiēshòu huò 服从 fúcóng mǒu 行动 xíngdòng de

    - Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao