Đọc nhanh: 吉利服 (cát lợi phục). Ý nghĩa là: Đồ may mắn.
吉利服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ may mắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉利服
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 大吉大利
- đại cát đại lợi
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 便利 大家 的 服务 很 受欢迎
- Cơ sở tiện lợi cho người dân đã hoàn thành.
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
- 我 想 让 塞吉 参加 你 的 服装秀
- Tôi cần Sage có mặt trong buổi trình diễn thời trang của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
吉›
服›