Đọc nhanh: 吉庆 (cát khánh). Ý nghĩa là: may mắn; cát tường. Ví dụ : - 平安吉庆。 bình an may mắn.
吉庆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. may mắn; cát tường
吉祥
- 平安 吉庆
- bình an may mắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉庆
- 平安 吉庆
- bình an may mắn.
- 今天 是 喜庆 的 日子
- Hôm nay là ngày vui.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 人们 都 渴望 拥有 吉祥
- Người ta đều mong cầu sự may mắn.
- 队员 们 互相 拥抱 庆祝
- Các cầu thủ ôm nhau ăn mừng.
- 今天 有件 喜庆 的 消息
- Hôm nay có tin vui.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
庆›