Đọc nhanh: 四级甲 (tứ cấp giáp). Ý nghĩa là: Chảo.
四级甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四级甲
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 风力 三 四级
- gió cấp ba cấp bốn
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 这家 公司 有 四个 等级
- Công ty này có bốn cấp bậc.
- 那 你 四年级 项目 为什么 要 做 《 罗密欧 与 朱丽叶 》
- Đó có phải là lý do bạn thực hiện Romeo và Juliet như một dự án cấp cao của mình không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
甲›
级›