Đọc nhanh: 吉之岛 (cát chi đảo). Ý nghĩa là: JUSCO, chuỗi đại siêu thị Nhật Bản.
吉之岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. JUSCO, chuỗi đại siêu thị Nhật Bản
JUSCO, Japanese chain of hypermarkets
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉之岛
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 这 也 是 我 恨 这 悲 催 岛屿 的 原因 之一
- Đó là một lý do khác khiến tôi ghét hòn đảo khốn khổ này.
- 不吉之兆
- điềm chẳng lành
- 溜之大吉
- tẩu vi thượng sách; chuồn là kế hay.
- 秦皇岛 有 北方 不冻港 之称
- Tần Hoàng Đảo có tên là cảng không đóng băng của phương Bắc
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 这是 这个 岛上 最大 的 未解 之谜 之一
- Đó là một trong những bí ẩn lớn chưa được giải đáp của Đảo.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
吉›
岛›