合群 héqún
volume volume

Từ hán việt: 【hợp quần】

Đọc nhanh: 合群 (hợp quần). Ý nghĩa là: hợp; hoà đồng; hoà nhập. Ví dụ : - 他在团队中很合群。 Anh ấy rất hòa đồng trong đội.. - 他在学校里很合群。 Anh ấy rất hòa đồng ở trường.. - 她的性格非常合群。 Tính cách của cô ấy rất hòa đồng.

Ý Nghĩa của "合群" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

合群 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hợp; hoà đồng; hoà nhập

跟大家合得来,能融于群体之中

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 团队 tuánduì zhōng hěn 合群 héqún

    - Anh ấy rất hòa đồng trong đội.

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào hěn 合群 héqún

    - Anh ấy rất hòa đồng ở trường.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 非常 fēicháng 合群 héqún

    - Tính cách của cô ấy rất hòa đồng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合群

  • volume volume

    - 一群 yīqún rén zài 跳舞 tiàowǔ

    - Một nhóm người đang nhảy múa.

  • volume volume

    - 十多年 shíduōnián jiān 群雄 qúnxióng bìng 聚散 jùsàn 离合 líhé

    - Hơn mười năm qua các anh hùng đã cùng nhau trải qua từ gắn bó rồi hợp tan.

  • volume volume

    - 团体 tuántǐ bāng 一群 yīqún 组合 zǔhé zài 一起 yìqǐ de 青少年 qīngshàonián 尤指 yóuzhǐ 一群 yīqún 少年犯 shàoniánfàn

    - Nhóm, là một nhóm thanh thiếu niên được tổ hợp lại, đặc biệt là một nhóm thanh thiếu niên phạm tội.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 孤僻 gūpì 向来 xiànglái 合群 héqún

    - anh ấy sống cô quạnh, không hoà đồng.

  • volume volume

    - zài 团队 tuánduì zhōng hěn 合群 héqún

    - Anh ấy rất hòa đồng trong đội.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 非常 fēicháng 合群 héqún

    - Tính cách của cô ấy rất hòa đồng.

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào hěn 合群 héqún

    - Anh ấy rất hòa đồng ở trường.

  • volume volume

    - 一群 yīqún niú zài 野外 yěwài chī cǎo

    - Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao