Đọc nhanh: 合法 (hợp pháp). Ý nghĩa là: hợp pháp. Ví dụ : - 合法权利 quyền lợi hợp pháp. - 合法地位 địa vị hợp pháp. - 合法斗争 đấu tranh hợp pháp
合法 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp pháp
符合法律规定
- 合法权利
- quyền lợi hợp pháp
- 合法 地位
- địa vị hợp pháp
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 合理合法
- hợp lý hợp pháp
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合法
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 不合 法度
- không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
- 合法 地位
- địa vị hợp pháp
- 他 的 想法 与 我 的 不谋而合
- Suy nghĩ của anh ấy giống với tôi.
- 他 的 说法 与 事实 相吻合
- Lời của anh ấy đúng với sự thật.
- 他 迎合 大家 的 想法
- Anh ấy nói hùa theo ý kiến của mọi người.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 他 的 打法 特别 适合 在 泥 地球 场上 进行
- Lối chơi của anh ấy rất phù hợp với việc thi đấu trên sân đất nện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
法›