Đọc nhanh: UV胶 (giao). Ý nghĩa là: Keo UV.
UV胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Keo UV
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến UV胶
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 他们 开 了 一辆 深绿 的 SUV
- Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- ch ch c n gh c a ng i ta
- 光想沾别人的光。
- u v ng n t
- 山河日下, 国破家亡。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胶›