合同的签订 hétóng de qiāndìng
volume volume

Từ hán việt: 【hợp đồng đích thiêm đính】

Đọc nhanh: 合同的签订 (hợp đồng đích thiêm đính). Ý nghĩa là: Sự ký kết hợp đồng.

Ý Nghĩa của "合同的签订" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

合同的签订 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sự ký kết hợp đồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合同的签订

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 签订 qiāndìng le 一份 yīfèn 劳动合同 láodònghétong

    - Chúng tôi đã ký hợp đồng lao động.

  • volume volume

    - 合同 hétóng de 签署 qiānshǔ 需要 xūyào 甲方 jiǎfāng 确认 quèrèn

    - Việc ký hợp đồng cần sự xác nhận của bên A.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 签订 qiāndìng 销售 xiāoshòu 合同 hétóng

    - Công ty ký kết hợp đồng bán hàng.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 签订 qiāndìng le 购销 gòuxiāo 合同 hétóng

    - Hai bên đã ký kết hợp đồng mua bán.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 签订 qiāndìng le 购销 gòuxiāo 合同 hétóng

    - Doanh nghiệp đã ký kết hợp đồng mua bán.

  • volume volume

    - de 敬业精神 jìngyèjīngshén 使 shǐ de 合同 hétóng 得以 déyǐ 续签 xùqiān

    - Tinh thần yêu nghề của cô ấy đã giúp cô ấy gia hạn được hợp đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 志同道合 zhìtóngdàohé de

    - Bọn họ có cùng chung lý tưởng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 秘密 mìmì 签订 qiāndìng le 这份 zhèfèn 合同 hétóng

    - Chúng tôi đã bí mật ký kết hợp đồng này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao