Đọc nhanh: 订颁 (đính ban). Ý nghĩa là: công bố; ban hành.
订颁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công bố; ban hành
订定,颁布
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订颁
- 他 颁发 新 决策
- Anh ta công bố quyết sách mới.
- 他 颁发 重大 奖项
- Ông ấy trao tặng giải thưởng lớn.
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 他 负责 校订 文稿 的 工作
- Anh ấy phụ trách công việc sửa bản thảo.
- 首次 订购 时 , 本人 将 提供 信用 照会 资料 给 您
- Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.
- 你 可以 订购 食品
- Bạn có thể đặt hàng thực phẩm.
- 他 曾 参预 这个 规划 的 制订 工作
- anh ấy đã từng tham dự công tác định quy hoạch này
- 企业 签订 了 购销 合同
- Doanh nghiệp đã ký kết hợp đồng mua bán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
订›
颁›