司马辽太郎 sī mǎ liáo tài láng
volume volume

Từ hán việt: 【ti mã liêu thái lang】

Đọc nhanh: 司马辽太郎 (ti mã liêu thái lang). Ý nghĩa là: SHIBA Ryotarō (1923-1996), tác giả tiểu thuyết lịch sử Nhật Bản.

Ý Nghĩa của "司马辽太郎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

司马辽太郎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. SHIBA Ryotarō (1923-1996), tác giả tiểu thuyết lịch sử Nhật Bản

SHIBA Ryotarō (1923-1996), Japanese author of historical novels

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司马辽太郎

  • volume volume

    - 哈根 hāgēn 利用 lìyòng 一家 yījiā 瓜地马拉 guādìmǎlā de 空壳 kōngké 公司 gōngsī zài 经营 jīngyíng

    - Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn jiào 马上 mǎshàng huí 公司 gōngsī

    - Sếp bảo bạn về công ty ngay lập tức.

  • volume volume

    - 频频 pínpín xiàng 上司 shàngsī 逢迎 féngyíng 拍马 pāimǎ 想要 xiǎngyào 获得 huòdé 升官 shēngguān de 终南捷径 zhōngnánjiéjìng

    - Anh ta thường xuyên tâng bốc sếp của mình, hy vọng có được một lối tắt để thăng chức.

  • volume volume

    - 马克 mǎkè chī le tài duō 油炸 yóuzhá 食品 shípǐn

    - Mark ăn quá nhiều đồ chiên rán.

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng jiù dào 公司 gōngsī le

    - Tôi sẽ đến công ty ngay lập tức.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī de 老板 lǎobǎn 太小 tàixiǎo le

    - Ông chủ của công ty này quá keo kiệt.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 年终奖 niánzhōngjiǎng 太给力 tàigěilì le

    - Tiền thưởng cuối năm của công ty quá tuyệt vời.

  • volume volume

    - duì 公司 gōngsī de 发展 fāzhǎn 不太 bùtài 乐观 lèguān

    - Tôi không lạc quan lắm về sự phát triển của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YNN (卜弓弓)
    • Bảng mã:U+8FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IINL (戈戈弓中)
    • Bảng mã:U+90CE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao