Đọc nhanh: 倒序 (đảo tự). Ý nghĩa là: đảo ngược; lộn ngược; không theo thứ tự.
倒序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảo ngược; lộn ngược; không theo thứ tự
逆序
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒序
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 这 几本书 次序 放倒 了
- mấy cuốn sách này thứ tự đã bị đảo ngược.
- 一 刮风 , 这种 树 就 容易 倒
- Loại cây này rất dễ đổ gãy khi có gió thôi,
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
- 他 把 顺序 颠倒 了
- Anh ấy đã đảo lộn thứ tự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
序›