Đọc nhanh: 司马炎 (ti mã viêm). Ý nghĩa là: Sima Yan (236-290), hoàng đế sáng lập triều đại Tấn 晋 sau thời Tam Quốc, trị vì 265-290 với tên gọi Hoàng đế Wu của Jin 晉武帝.
司马炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sima Yan (236-290), hoàng đế sáng lập triều đại Tấn 晋 sau thời Tam Quốc, trị vì 265-290 với tên gọi Hoàng đế Wu của Jin 晉武帝
Sima Yan (236-290), founding emperor of Jin dynasty 晋 after the Three Kingdoms period, reigned 265-290 as Emperor Wu of Jin 晉武帝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司马炎
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 老板 叫 你 马上 回 公司
- Sếp bảo bạn về công ty ngay lập tức.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 他 频频 向 上司 逢迎 拍马 , 想要 获得 升官 的 终南捷径
- Anh ta thường xuyên tâng bốc sếp của mình, hy vọng có được một lối tắt để thăng chức.
- 我 马上 就 到 公司 了
- Tôi sẽ đến công ty ngay lập tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
炎›
马›