Đọc nhanh: 叶块繁殖 (hiệp khối phồn thực). Ý nghĩa là: thực vật trồng bằng lá.
叶块繁殖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực vật trồng bằng lá
用人工繁殖某些植物的一种方法把叶子切成块,铺在潮湿的砂土上,经过一定时间,从叶脉切断处长出根和芽,形成新的植株如秋海棠就可以用这种方法繁殖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶块繁殖
- 兔子 繁殖 得 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 枝叶 繁茂
- cành lá um tùm.
- 猫 的 繁殖期 很 短
- Thời kỳ sinh đẻ của mèo rất ngắn.
- 猪 的 繁殖力 很强
- Sức sinh sản của lợn rất khỏe.
- 夏天 是 蜜蜂 繁殖 季节
- Mùa hè là mùa sinh sản của ong.
- 这种 花 很 容易 繁殖
- Loài hoa này rất dễ sinh sôi.
- 自古以来 , 我们 的 祖先 就 劳动 、 生息 、 繁殖 在 这块 土地 上
- Xưa nay ông cha ta đã lao động, sinh sống, sinh con đẻ cái tại mảnh đất nơi đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
块›
殖›
繁›