叶块繁殖 yè kuài fánzhí
volume volume

Từ hán việt: 【hiệp khối phồn thực】

Đọc nhanh: 叶块繁殖 (hiệp khối phồn thực). Ý nghĩa là: thực vật trồng bằng lá.

Ý Nghĩa của "叶块繁殖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叶块繁殖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thực vật trồng bằng lá

用人工繁殖某些植物的一种方法把叶子切成块,铺在潮湿的砂土上,经过一定时间,从叶脉切断处长出根和芽,形成新的植株如秋海棠就可以用这种方法繁殖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶块繁殖

  • volume volume

    - 兔子 tùzi 繁殖 fánzhí 很快 hěnkuài

    - Thỏ sinh sản rất nhanh.

  • volume volume

    - 兔子 tùzi 繁殖 fánzhí 速度 sùdù 很快 hěnkuài

    - Thỏ sinh sản rất nhanh.

  • volume volume

    - 枝叶 zhīyè 繁茂 fánmào

    - cành lá um tùm.

  • volume volume

    - māo de 繁殖期 fánzhíqī hěn duǎn

    - Thời kỳ sinh đẻ của mèo rất ngắn.

  • volume volume

    - zhū de 繁殖力 fánzhílì 很强 hěnqiáng

    - Sức sinh sản của lợn rất khỏe.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān shì 蜜蜂 mìfēng 繁殖 fánzhí 季节 jìjié

    - Mùa hè là mùa sinh sản của ong.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng huā hěn 容易 róngyì 繁殖 fánzhí

    - Loài hoa này rất dễ sinh sôi.

  • volume volume

    - 自古以来 zìgǔyǐlái 我们 wǒmen de 祖先 zǔxiān jiù 劳动 láodòng 生息 shēngxī 繁殖 fánzhí zài 这块 zhèkuài 土地 tǔdì shàng

    - Xưa nay ông cha ta đã lao động, sinh sống, sinh con đẻ cái tại mảnh đất nơi đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhí
    • Âm hán việt: Sự , Thực
    • Nét bút:一ノフ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNJBM (一弓十月一)
    • Bảng mã:U+6B96
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Fán , Pán , Pó
    • Âm hán việt: , Bàn , Phiền , Phồn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKVIF (人大女戈火)
    • Bảng mã:U+7E41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao