Đọc nhanh: 蘑菇繁殖菌 (ma cô phồn thực khuẩn). Ý nghĩa là: Sợi nấm để nhân giống.
蘑菇繁殖菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi nấm để nhân giống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蘑菇繁殖菌
- 兔子 繁殖 得 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 细菌 容易 大量 繁殖
- Vi khuẩn dễ sinh sôi nhiều.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 他 喜欢 上山 采蘑菇
- Anh ấy thích lên núi hái nấm.
- 别 找 他 蘑菇 了
- Đừng dây dưa với anh ta nữa.
- 吃 这种 有毒 的 蘑菇 会 要命
- Ăn loại nấm độc này sẽ gây chết người.
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
殖›
繁›
菇›
菌›
蘑›