蘑菇繁殖菌 mógū fánzhí jūn
volume volume

Từ hán việt: 【ma cô phồn thực khuẩn】

Đọc nhanh: 蘑菇繁殖菌 (ma cô phồn thực khuẩn). Ý nghĩa là: Sợi nấm để nhân giống.

Ý Nghĩa của "蘑菇繁殖菌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蘑菇繁殖菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sợi nấm để nhân giống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蘑菇繁殖菌

  • volume volume

    - 兔子 tùzi 繁殖 fánzhí 很快 hěnkuài

    - Thỏ sinh sản rất nhanh.

  • volume volume

    - 兔子 tùzi 繁殖 fánzhí 速度 sùdù 很快 hěnkuài

    - Thỏ sinh sản rất nhanh.

  • volume volume

    - 细菌 xìjūn 容易 róngyì 大量 dàliàng 繁殖 fánzhí

    - Vi khuẩn dễ sinh sôi nhiều.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù de 有性 yǒuxìng 繁殖 fánzhí 方式 fāngshì 多样 duōyàng

    - Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 上山 shàngshān 采蘑菇 cǎimógu

    - Anh ấy thích lên núi hái nấm.

  • volume volume

    - bié zhǎo 蘑菇 mógu le

    - Đừng dây dưa với anh ta nữa.

  • volume volume

    - chī 这种 zhèzhǒng 有毒 yǒudú de 蘑菇 mógu huì 要命 yàomìng

    - Ăn loại nấm độc này sẽ gây chết người.

  • volume volume

    - 性交 xìngjiāo shì 生物 shēngwù 繁殖 fánzhí de 重要 zhòngyào 方式 fāngshì

    - Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhí
    • Âm hán việt: Sự , Thực
    • Nét bút:一ノフ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNJBM (一弓十月一)
    • Bảng mã:U+6B96
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Fán , Pán , Pó
    • Âm hán việt: , Bàn , Phiền , Phồn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKVIF (人大女戈火)
    • Bảng mã:U+7E41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVJR (廿女十口)
    • Bảng mã:U+83C7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jūn , Jùn
    • Âm hán việt: Khuẩn
    • Nét bút:一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWHD (廿田竹木)
    • Bảng mã:U+83CC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIDR (廿戈木口)
    • Bảng mã:U+8611
    • Tần suất sử dụng:Trung bình