Đọc nhanh: 繁殖能力 (phồn thực năng lực). Ý nghĩa là: khả năng sinh sản.
繁殖能力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khả năng sinh sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁殖能力
- 他们 的 能力 不相称
- Khả năng của họ không tương xứng.
- 他 体力 好 , 能 耐久
- sức khoẻ anh ấy tốt, dẻo dai.
- 猪 的 繁殖力 很强
- Sức sinh sản của lợn rất khỏe.
- 他 在 测量 我们 的 数学 能力
- Anh ấy đang kiểm tra khả năng toán của chúng ta.
- 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
- 亨利 没 跟 你 说 过 我 的 超能力 吗
- Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?
- 交际 的 能力 很 重要
- Khả năng giao tiếp rất quan trọng.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
殖›
繁›
能›