史无前例 shǐwúqiánlì
volume volume

Từ hán việt: 【sử vô tiền lệ】

Đọc nhanh: 史无前例 (sử vô tiền lệ). Ý nghĩa là: xưa nay chưa từng có; chưa từng có trong lịch sử. Ví dụ : - 史无前例的壮举。 hành động vĩ đại chưa từng có trong lịch sử.

Ý Nghĩa của "史无前例" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

史无前例 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xưa nay chưa từng có; chưa từng có trong lịch sử

历史上从来没有过;前所未有

Ví dụ:
  • volume volume

    - 史无前例 shǐwúqiánlì de 壮举 zhuàngjǔ

    - hành động vĩ đại chưa từng có trong lịch sử.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史无前例

  • volume volume

    - shǐ 无先例 wúxiānlì

    - chưa từng có tiền lệ trong lịch sử

  • volume volume

    - 史无前例 shǐwúqiánlì

    - chưa từng thấy trong lịch sử.

  • volume volume

    - 史无前例 shǐwúqiánlì de 壮举 zhuàngjǔ

    - hành động vĩ đại chưa từng có trong lịch sử.

  • volume volume

    - 一往无前 yīwǎngwúqián

    - đã đến là không ai địch nổi.

  • volume volume

    - 前途无量 qiántúwúliàng

    - Tiền đồ thênh thang.

  • volume volume

    - 前景 qiánjǐng zhōng de 马画 mǎhuà 不成比例 bùchéngbǐlì

    - Bức tranh con ngựa trong cảnh quan không được vẽ tỷ lệ.

  • volume volume

    - 史前 shǐqián 人靠 rénkào 狩猎 shòuliè 为生 wéishēng

    - Người thời tiền sử sống bằng săn bắn.

  • volume volume

    - de 成就 chéngjiù zài 科学史 kēxuéshǐ shàng shì 前所未有 qiánsuǒwèiyǒu 独一无二 dúyīwúèr de

    - Thành tựu của ông có một không hai và chưa hề xuất hiện trong lịch sử khoa học

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMNN (人一弓弓)
    • Bảng mã:U+4F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao