shǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thỉ】

Đọc nhanh: (thỉ). Ý nghĩa là: tên; tiễn; thỉ, phân; cứt, họ Thỉ. Ví dụ : - 那把矢很锋利。 Cái mũi tên đó rất sắc bén.. - 矢如雨般落下。 Mũi tên rơi xuống như mưa.. - 地上有一堆矢。 Trên mặt đất có một đống phân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tên; tiễn; thỉ

Ví dụ:
  • volume volume

    - shǐ hěn 锋利 fēnglì

    - Cái mũi tên đó rất sắc bén.

  • volume volume

    - 矢如雨般 shǐrúyǔbān 落下 làxià

    - Mũi tên rơi xuống như mưa.

✪ 2. phân; cứt

同''屎''

Ví dụ:
  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 一堆 yīduī shǐ

    - Trên mặt đất có một đống phân.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn cǎi dào shǐ a

    - Cẩn thận đừng dẫm phải phân.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 矢味 shǐwèi 好重 hǎozhòng

    - Ở đây mùi phân rất nặng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. họ Thỉ

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 矢家 shǐjiā de rén

    - Đó là người của nhà họ Thỉ.

  • volume volume

    - 矢姓 shǐxìng 比较 bǐjiào 少见 shǎojiàn

    - Họ Thỉ tương đối hiếm thấy.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thề

发誓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 矢志 shǐzhì yào 成功 chénggōng

    - Anh ấy thề sẽ thành công.

  • volume volume

    - 矢言 shǐyán 放弃 fàngqì

    - Cô ấy thề không từ bỏ.

  • volume volume

    - shǐ shì yào 做到 zuòdào

    - Tôi thề sẽ làm được.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 矢石如雨 shǐshírúyǔ

    - tên đạn như mưa.

  • volume volume

    - shǐ hěn 锋利 fēnglì

    - Cái mũi tên đó rất sắc bén.

  • volume volume

    - 矢如雨般 shǐrúyǔbān 落下 làxià

    - Mũi tên rơi xuống như mưa.

  • volume volume

    - 矢志 shǐzhì 科学 kēxué

    - quyết tâm vì nền khoa học.

  • volume volume

    - 身中 shēnzhōng 流矢 liúshǐ

    - bị trúng tên lạc.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng zhe 大丽花 dàlìhuā 矢车菊 shǐchējú 夹竹桃 jiāzhútáo 以及 yǐjí 其他 qítā de 花木 huāmù

    - Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.

  • volume volume

    - shì 矢家 shǐjiā de rén

    - Đó là người của nhà họ Thỉ.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 矢味 shǐwèi 好重 hǎozhòng

    - Ở đây mùi phân rất nặng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Thi , Thỉ
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OK (人大)
    • Bảng mã:U+77E2
    • Tần suất sử dụng:Cao