Đọc nhanh: 史学 (sử học). Ý nghĩa là: sử học. Ví dụ : - 史学家 nhà sử học
史学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sử học
以人类历史为研究对象的科学
- 史学家
- nhà sử học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史学
- 史学 通论
- sử học thông luận
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 历史学家 找到 古代 文献
- Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.
- 他 的 成就 在 科学史 上 是 前所未有 、 独一无二 的
- Thành tựu của ông có một không hai và chưa hề xuất hiện trong lịch sử khoa học
- 她 对 古代 历史 有 很 深 的 学问
- Cô ấy có học vấn sâu rộng về lịch sử cổ đại.
- 史学 知识 十分 丰富
- Kiến thức môn lịch sử rất phong phú.
- 我 还是 个 历史学家
- Tôi cũng là một nhà sử học.
- 她 是 一位 历史学家
- Cô ấy là một nhà sử học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
学›