Đọc nhanh: 台阶儿 (thai giai nhi). Ý nghĩa là: thềm.
台阶儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台阶儿
- 台风 儿 稳健
- phong cách diễn vững vàng.
- 堆砌 台阶
- xây bậc thềm
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 他 小心翼翼 地 走上 台阶
- Anh ấy cẩn thận bước lên thềm.
- 他 猴 在 台阶 上 嗑瓜子 儿
- Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.
- 他 一直 给 对方 找 了 台阶 下
- Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.
- 你 得 让 对方 下得 了 台阶 啊
- Cậu phải để chút thể diện cho đối phương chứ.
- 我 赶紧 给 了 他 个 台阶
- Tôi nhanh chóng cho anh ấy lối thoát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
台›
阶›