Đọc nhanh: 台州市 (thai châu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Taizhou ở Chiết Giang.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Taizhou ở Chiết Giang
Taizhou prefecture level city in Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台州市
- 台北 的 夜市 非常 有名
- Chợ đêm ở Đài Bắc rất nổi tiếng.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 台风 袭击 了 沿海 城市
- Cơn bão đã tấn công các thành phố ven biển.
- 我 想 去 台州 游玩
- Tôi muốn đi Đài Châu du lịch.
- 台州 物产 很 丰富
- Sản vật của Đài Châu rất phong phú.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
州›
市›