Đọc nhanh: 台球桌 (thai cầu trác). Ý nghĩa là: bàn bida.
台球桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn bida
billiards table
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台球桌
- 该桌 台面 由 玻璃 制成
- Mặt bàn này được làm bằng kính.
- 这套 衣服 是 我 去 斯台普 斯 球馆
- Mua cái này tại Staples Center
- 台球桌 上 有 很多 台球
- Trên bàn có nhiều bóng bi-a.
- 他 喜欢 打 台球
- Anh ấy thích chơi bi-a.
- 球 触动 使 桌上 的 杯子 移动
- Va chạm của quả bóng làm cốc trên bàn di chuyển.
- 有 一次 东尼 跟伟速克 买 了 一张 撞 球台
- Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.
- 他 把 球 踢 到 看 台上 了
- Anh ấy đã đá bóng lên khán đài.
- 她 是 个 台球 高手
- Cô ấy là một cao thủ bi-a.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
桌›
球›